Có 3 kết quả:
启用 qǐ yòng ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˋ • 啟用 qǐ yòng ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˋ • 起用 qǐ yòng ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start using
(2) (computing) to enable (a feature)
(2) (computing) to enable (a feature)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start using
(2) (computing) to enable (a feature)
(2) (computing) to enable (a feature)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote
(2) to reinstate (in a position or job)
(2) to reinstate (in a position or job)
Bình luận 0